Công nghệ thông tin

Khung chương trình đào tạo từ THPT lên Đại học

1/. HỌC KÌ 1 - NĂM 1

- Anh ngữ sơ cấp 1 ( ENG 101 ) : 2 tín chỉ

- Viết ( tiếng việt ) (COM 102 ) : 2 tc

- PP luận gồm NCKH ( PHI 100 ) : 2 tc

- Tin học đại cương ( CS 101 ) : 3 ct

- Vật lý đại cương ( PHY 101 ) : 3 tc

2/. HỌC KÌ 2 - NĂM 1

- Anh ngữ sơ cấp 2 ( ENG 102 ) : 2 tín chỉ

- Nói và trình bày tiếng việt ( COM 101 ) : 2 tc

- Toán cao cấp A1 ( MTH 103 ) : 3 tc

- Tin học ứng dụng ( CS 201 ) : 3 tc

- Vật lý đại cương 2 ( PHY 102 ) : 4 tc

- Giới thiệu về Khoa học máy tính ( CS 100 ) : 1 tc

- Những Nguyên Lý Cơ Bản Chủ nghĩa Maxr - Lenin 1 ( PHI 161 ) : 2 tc

3/ HỌC KÌ 1 - NĂM 2

- Anh ngữ trung cấp 1 ( ENG 201 ) : 2 tc

- Pháp luật đại cương ( LAW 201 ) : 2 tc

- Toán cao cấp A2 ( MTH 104 ) : 4 tc

- Lập trình cơ sở ( CS 211 ) : 4 tc

- Lắp ráp & bảo trì hệ thống ( CR 210 ) : 2 tc

- Giới thiệu về Kỹ năng máy tính ( CR 100 ) : 1 tc

- Những Nguyên Lý Cơ Bản Chủ nghĩa Maxr - Lenin 2 ( PHI 162 ) : 3 tc

4/ HỌC KÌ 2 - NĂM 2

- Anh văn trung cấp 2 ( ENG 202 ) : 2 tc

- Toán cao cấp A3 ( MTH 203 ) : 3 tc

- Giới thiệu cấu trúc dữ liệu & giải thuật ( CS 316 ) : 3tc

- Toán rời rạc & ứng dụng ( MTH 254 ) : 3 tc

- Hệ điều hành Unix/Linux (CS 226 ) : 2 tc

- Đồ án cơ sở ngành ( CS/CR/IS 246 ) : 1 tc

- Tư tưởng Hồ CHí Minh ( POS 361 ) : 2 tc

- Hóa học đại cương cơ sở ( CHE 100 ) : 1 tc

5/ HỌC KÌ 1 - NĂM 3

- Anh ngữ cao cấp 1 ( ENG 301 ) : 2 tc

- Phân tích & thiết kế hệ thống ( CS 303 ) : 3 tc

- Mạng máy tính ( CS 252 ) : 3 tc

- Cơ sở dữ liệu ( IS 301 ) : 3 tc

- Lập trình hướng đối tượng ( CS 311 ) : 4 tc

- Nền tảng hệ thống máy tính ( CR 250 ) : 3 tc

6/ HỌC KÌ 2 - NĂM 3

- Anh ngữ cao cấp 2 ( ENG 302 ) : 2 tc

- Kỹ năng xin việc ( DTE 302 ) : 2 tc

- Xử lý tín hiệu số ( EE 304 ) : 3 tc

- Kỹ thuật thương mại điện tử ( IS 384 ) : 3 tc

- Phân tích & thiết kế hướng đối ( CS 353 ) : 2 tc

- Lập trình C trong Unix/Linux ( CS 314 ) : 3 tc

- Lý thuyết xác suất & thống kê Toán ( STA 151 ) : 3 tc

7/ HỌC KÌ 1 - NĂM 4

- Trí tuệ nhân tạo ( biểu diễn & giải ) ( CS 417 ) : 3 tc

- Hệ quản trị cơ sở dữ liệu ( IS 401 ) : 3 tc

- Lập trình Winfroms: VB.NET/C#.NET ( CS 414 ) : 3 tc

- Kiểm thử & đảm bảo chất lượng ( CS 462 ) : 3 tc

- Ngôn ngữ hình thức & Automata ( CS 419 ) : 3 tc 

- Đồ án chuyên ngành: Tích hợp môn học chuyên ngành tự chọn ( CS hoặc CR ) ( CS 445 ) : 1 tc

8/ HỌC KÌ 2 - NĂM 4

- Công cụ & phương pháp thiết kế ( CS 434 ) : 2 tc

- Hệ phân tán ( J2EE.NET ) : 3 tc

- Công nghệ phần mềm ( CS 403 ) : 3 tc

- Đường lối cách mạng của Đảng ( HIS 361 ) : 3 tc

- Thực tập tốt nghiệp ( CS 448 ) : 3 tc